Vẻ Đẹp Trong Truyền Thống, Phong Tục Đón Năm Mới Của Nhật Bản: 日本のお正月の習慣:伝統の中の美しさ


Tết Nguyên Đán tại Nhật Bản (正月 - Shōgatsu) không chỉ là thời điểm để chào đón năm mới mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc kết nối gia đình và bày tỏ lòng biết ơn. Đây là một trong những dịp lễ quan trọng và đặc biệt nhất trong văn hóa Nhật Bản.

日本のお正月(正月 - Shōgatsu)は、新年を迎えるだけでなく、家族との絆を深め、感謝の気持ちを表す大切な時間です。これは、日本文化の中で最も重要で特別な行事の一つです。

1. Trang Trí Chào Đón Năm Mới - 新年の飾り付け

  • Kadomatsu (門松): Được đặt trước cửa nhà, bao gồm cành thông, tre và hoa mận, tượng trưng cho sự trường thọ, thịnh vượng và thanh khiết.
    門松(Kadomatsu): 家の前に置かれ、松、竹、梅の枝で作られます。長寿、繁栄、純粋さを象徴します。


  • Shimenawa (しめ縄): Dây thừng trang trí tại cửa ra vào, mang ý nghĩa xua đuổi tà ma và chào đón các vị thần may mắn.
    しめ縄(Shimenawa): 玄関に飾られる縄で、邪気を払って幸運の神々を迎える意味があります。


  • Kagami Mochi (鏡餅): Cặp bánh mochi được đặt trên bàn thờ gia đình, biểu tượng cho sự đoàn viên và thịnh vượng.
    鏡餅(Kagami Mochi): 家庭の祭壇に置かれる餅のセットで、団結と繁栄を象徴します。


    2. Ngày Đại Sự: Đêm Giao Thừa (大晦日 - Ōmisoka)

    • Joya no Kane (除夜の鐘): Các ngôi chùa gõ 108 tiếng chuông vào đêm 31/12, tượng trưng cho việc loại bỏ 108 điều phiền não trong tâm hồn.
      除夜の鐘(Joya no Kane): 12月31日の夜、寺で108回鐘が鳴らされ、心の煩悩を取り除く象徴とされています。


    • Toshikoshi Soba (年越しそば): Mọi người ăn món mì soba vào đêm giao thừa với mong muốn cuộc sống trường thọ và vượt qua mọi khó khăn.
      年越しそば(Toshikoshi Soba): 大晦日の夜にそばを食べ、長寿と困難を乗り越えることを願います。



      3. Những Ngày Đầu Năm. 新年の初めの日々(三が日 - San-ga-nichi)

      • Osechi Ryōri (おせち料理): Những món ăn truyền thống được chuẩn bị trong hộp gỗ, mỗi món mang một ý nghĩa may mắn khác nhau.
        • Tôm: Trường thọ.
        • Đậu đen: Sức khỏe tốt.
          Rong biển: Niềm vui.
      • おせち料理(Osechi Ryōri): 木箱に詰められた伝統的な料理で、それぞれの料理には異なる幸運の意味があります。
        • エビ:長寿。
        • 黒豆:健康。
          昆布:喜び。
Hatsumōde (初詣): Đi viếng chùa hoặc đền đầu năm, cầu nguyện cho sức khỏe, hạnh phúc và may mắn. 
  • 初詣(Hatsumōde): 新年の最初に神社や寺を訪れ、健康、幸福、幸運を祈ります


    • お年玉(Otoshidama): 大人が子供に幸運を象徴するお金を渡します。
    • Otoshidama (お年玉): Người lớn trao phong bì chứa tiền may mắn cho trẻ em.



    4. So Sánh Với Việt Nam -  ベトナムとの比較


    Tại Việt Nam, dịp cuối năm và Tết Nguyên Đán cũng là thời điểm quan trọng. Tuy nhiên, khác với Nhật Bản:

    • Người Việt tập trung vào việc chuẩn bị Tết truyền thống với bánh chưng, bánh tét và dọn dẹp nhà cửa.
    • Văn hóa lì xì tiền mừng tuổi và gói bánh chưng mang tính cộng đồng hơn so với phong tục Otoshidama của Nhật.
    • Tết Việt thường kéo dài với các buổi lễ và họp mặt gia đình.

    ベトナムでは、年末と旧正月も非常に重要です。しかし、日本とは以下の点が異なります:

    • ベトナム人は、バインチュンやバインテットを準備し、家を掃除することで伝統的なお正月を迎えます。
    • 日本のお年玉と異なり、ベトナムの「リシ(幸運のお金)」は、家族やコミュニティ全体での行事として行われます。
    ベトナムの正月は、家族の集まりや祭りが続く長い期間です。



    Những ngày cuối năm tại Nhật Bản mang đến một bầu không khí ấm áp và đầy ý nghĩa. Các phong tục truyền thống không chỉ thể hiện sự tôn kính với tổ tiên mà còn tạo nên sự kết nối giữa các thành viên trong gia đình. Đây thực sự là một dịp đặc biệt, đáng để trải nghiệm và tìm hiểu.
    日本の年末は、暖かくて意味深い雰囲気をもたらします。伝統的な習慣は、祖先への敬意を表すだけでなく、家族の絆を深めるものです。これは本当に特別な機会であり、体験し学ぶ価値があります。



     

    Nhận xét